Hiện tại sản phẩm này chưa đầy đủ thông tin.
Hãy đóng góp nếu bạn biết những thông tin chính xác!
✓ Thành phần : 100% Yến mạch nguyên chất.
✓ Công Dụng :
Yến mạch là thực phẩm từ thiên nhiên bổ dưỡng với những công dụng tuyệt vời cho sức khỏe :
⁃ đặc biệt giảm từ 3-5kg từ 5-7 ngày.
⁃ Cung cấp chất xơ chống lão hoá , dễ hoà tan , giảm các nguy cơ về tiểu đường , mở trong máu và tim mạch.
⁃ Đặc biệt làm đẹp da cho phái nữ và chống ung thư vú.
⁃ Có thể dùng được cho người đang mang bầu, mẹ sau sinh và mẹ cho con bú và phù hợp với mọi lứa tuổi.
⁃ Yến mạch là thức ăn bổ sung canxi, vitamin . Bổ sung DHA rất tốt cho cho trẻ em giúp trẻ thông minh và tăng trưởng chiều cao cân nặng.
⁃ Bột yến mạch là một loại thực phẩm vô cùng bổ dưỡng chứa nhiều vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa quan trọng. Ngoài ra, chúng có nhiều chất xơ và protein so với các loại ngũ cốc khác. Yến mạch chứa một số thành phần độc đáo - đặc biệt là chất xơ hòa tan beta-glucan và chất chống oxy hóa được gọi là avenanthramides. Lợi ích bao gồm lượng đường và cholesterol trong máu thấp hơn, bảo vệ chống kích ứng da và giảm táo bón. Ngoài ra, chúng rất đầy và có nhiều đặc tính nên làm cho chúng trở thành một thực phẩm thân thiện với việc giảm cân. Vào cuối ngày, yến mạch là một trong những thực phẩm lành mạnh nhất bạn có thể ăn.
# Bột yến mạch
# Trọng lượng 100g
Chất dinh dưỡng Số lượng đơn vị
Calories 389 kcal
Fat 6.9 g
Protein 16.89 g
Carbohydrate 66.27 g
Retinol 0 mcg
Vitamin A 0 IU
Cholesterol 0 mg
Hexadecenoic acid 13 g
Copper, Cu 626 mg
Octadecadienoic acid 2.424 g
Manganese, Mn 4.916 mg
Monounsaturated fatty acids 2.178 g
Glycine 841 g
Octadecenoic acid 2.165 g
Water 8.22 g
Hexadecanoic acid 1.034 g
Serine 0.75 g
Riboflavin 139 mg
Dodecanoic acid 24 g
Niacin 961 mg
Vitamin A, RAE 0 mcg
Thiamin 763 mg
Vitamin D 0 IU
Calcium, Ca 54 mg
Methionine 312 g
Cystine 408 g
Vitamin D (D2 + D3) 0 mcg
Lysine 701 g
Threonine 575 g
Isoleucine 694 g
Tryptophan 234 g
Zinc, Zn 3.97 mg
Phenylalanine 895 g
Ash 1.72 g
Histidine 405 g
Tetradecanoic acid 15 g
Iron, Fe 4.72 mg
Magnesium, Mg 177 mg
Phosphorus, P 523 mg
Potassium, K 429 mg
Sodium, Na 2 mg
Octadecanoic acid 65 g
Saturated fatty acids 1.217 g
Leucine 1.284 g
Alcohol, ethyl 0 g
Tyrosine 573 g
Folate, DFE 56 mcg
Glutamic acid 3.712 g
Folate, food 56 mcg
Vitamin C 0 mg
Octadecatrienoic acid 111 g
Vitamin B6 119 mg
Folate 56 mcg
Pantothenic acid 1.349 mg
Polyunsaturated fatty acids 2.535 g
Arginine 1.192 g
Valine 937 g
Alanine 881 g
Folic acid 0 mcg
Vitamin B12 0 mcg
Aspartic acid 1.448 g
Proline 934 g
Fiber 10.6
Khối lượng tịnh : 1kg/gói.
NSX : 02/2020
HSD : 1 năm từ ngày sản xuất
Chưa có đánh giá