Hiện tại sản phẩm này chưa đầy đủ thông tin.
Hãy đóng góp nếu bạn biết những thông tin chính xác!
Thông số kỹ thuật phổ biến |
|
---|---|
Ổ cắm
Ổ cắmỔ cắm là 'giá đỡ' trong đó bạn đặt bộ xử lý và sau đó bảo vệ nó bằng một đòn bẩy. |
775 |
Yếu tố hình thức
Yếu tố hình thứcForm Factor được sử dụng để chỉ ra các thông số kỹ thuật vật lý của bo mạch chủ, ví dụ kích thước, vị trí của các lỗ để sửa nó hoặc số cổng trên bảng điều khiển phía sau. Yếu tố hình thức của bo mạch chủ phải giống như yếu tố hình thức của vỏ máy. |
ATX (Tiêu chuẩn) |
Loại bộ nhớ (bo mạch chủ)
Loại bộ nhớ (bo mạch chủ)Những loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bo mạch chủ. |
4 lần DDR2 |
Bộ chip bo mạch chủ
Bộ chip bo mạch chủChipset bao gồm hai chip quan trọng nhất trên bo mạch chủ, cầu bắc và cầu nam. Họ cùng nhau kiểm tra các thiết bị được kết nối với bo mạch chủ. Cầu bắc và cầu nam có thể nằm trên bo mạch chủ dưới dạng các chip riêng biệt, nhưng cũng có thể được tích hợp vào 1 chip. |
Intel P35 |
Số lượng ổ cắm | 1 lần |
Bus đĩa cứng (nội bộ)
Bus đĩa cứng (nội bộ)Loại xe buýt nào được sử dụng để vận chuyển dữ liệu giữa PC và đĩa cứng |
PATA-133, 4x SATA-300 |
Chưa có đánh giá